- Từ điển Anh - Việt
Summer-bud
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Chồi cây mùa hè
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Summer-house
Danh từ: nhà hóng mát (ở trong vườn), nhà nghỉ mát, thủy tạ, biệt thự, -
Summer-solstice
Danh từ: hạ chí, -
Summer-time
Danh từ: mùa hè, mùa hạ, -
Summer-tree
Danh từ: (kiến trúc) cái rầm (như) summer, -
Summer air conditioner
máy điều hòa một chiều, -
Summer air conditioning
điều hòa không khí một chiều, điều hòa không khí mùa hè, sự điều hòa nhiệt độ không khí mùa hè, summer air conditioning... -
Summer air conditioning unit
máy điều hòa không khí một chiều, máy điều kiện không khí mùa hè, -
Summer air cooling
làm lạnh không khí mùa hè, -
Summer beam
dầm đỡ tường, lanhtô cửa, -
Summer cinema
rạp chiếu phim mùa hè, -
Summer comfort cooling system
hệ (thống) làm lạnh tiện nghi mùa hè, -
Summer comfort zone
vùng tiện nghi mùa hè, -
Summer conditions
điều kiện mùa hè, -
Summer cycle
chu trình mùa hè, sự vận hành mùa hè, vận hành mùa hè, -
Summer dike
đê mùa hè, -
Summer energy
năng lượng mùa, năng lượng mùa hè, -
Summer fare
giá cước trong hè, -
Summer fishery
nghề cá mùa hè, -
Summer freshet
lũ hè, -
Summer grape
nho bắc mỹ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.