- Từ điển Anh - Việt
Summer load waterline
Giao thông & vận tải
mớn nước chở hàng mùa hè (kết cấu tàu thủy)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Summer mode
chế độ vận hành, làm việc trong mùa hè, -
Summer months
thời kỳ mùa hè, các tháng mùa hè, -
Summer oil
dầu mùa hè, -
Summer pudding
Danh từ: bánh putđinh mùa hè, -
Summer resort
nơi nghỉ mùa hè, -
Summer rice
lúa chiêm, lúa hè, -
Summer road
đường mùa hè, -
Summer sausage
gió mùa hè (hun khói ẩm), -
Summer school
Danh từ: lớp hè (nhất là ở đại học), -
Summer sheltered cinema
rạp chiếu phim mùa he (có mái che), -
Summer solstice
hạ chí(21 tháng 6 ở bắc bán cầu), điểm hạ chí, ngày hạ chí, -
Summer stage
Danh từ: giai đoạn mùa hè, -
Summer theater
nhà hát mùa hè, -
Summer time
Danh từ: giờ mùa hè (giờ giấc tính nhanh lên một tiếng trong mùa hạ để cho có những buổi... -
Summer tree
dầm, dầm dọc, -
Summer ventilation
sự thông gió mùa hè, thông gió mùa hè, -
Summered
, -
Summering
Danh từ: việc tránh nắng mùa hè, -
Summerless
Tính từ: không có mùa hè, -
Summerlike
như summery,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.