- Từ điển Anh - Việt
Sump gasket
Xem thêm các từ khác
-
Sump guard
tấm bảo vệ cacte dầu, vành chắn gom dầu (bôi trơn động cơ), -
Sump heater
bộ gia nhiệt cacte, bộ gia nhiệt dầu, -
Sump hole
giếng bùn, -
Sump oil
dầu cặn bể, dầu cặn bể, -
Sump pan
lòng chảo thu nước, bể lắng, -
Sump pipe
ống xả nước, -
Sump pit
hầm tháo nước bẩn, hố tiêu nước (nhờ nước ngấm dần qua đất), giếng dầu, -
Sump pump
bơm thải dầu cặn, -
Sump shot
bắn nút nổ, -
Sump strainer
bộ lọc tầng, -
Sump tank
bể góp chứa, thùng cặn, thùng lắng, -
Sumph
/ sʌmf /, danh từ, ( scotland) người ngốc, -
Sumpter
/ ´sʌmtə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) súc vật thồ, -
Sumpter-horse
Danh từ: ngựa thồ, -
Sumpter-mule
Danh từ: la thồ, -
Sumption
Danh từ: (triết học) đại tiền đề (trong luận ba đoạn), tiền đề lớn, -
Sumptousness
Danh từ: sự xa hoa, sự xa xỉ, sự lộng lẫy, -
Sumptuary
/ ´sʌmptjuəri /, Tính từ: Điều chỉnh việc chi tiêu (nhất là của cá nhân), -
Sumptuary law
Danh từ: luật hạn chế cá nhân chi tiêu xa xỉ vì quyền lợi nhà nước, pháp lệnh hạn chế chi... -
Sumptuary tax
thuế hạn chế chi tiêu, thuế xa xỉ phẩm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.