- Từ điển Anh - Việt
Sun-blind
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Màn cửa; mành mành
Điện tử & viễn thông
không thấy (bộ cảm biến sao)
Kỹ thuật chung
mù
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sun-blinkers
Danh từ số nhiều: kính râm, -
Sun-bonnet
Danh từ: mũ che gáy (có miếng che gáy để tránh nắng, của phụ nữ), -
Sun-bow
Danh từ: quầng quang mặt trời do hơi nước tạo nên, -
Sun-breaker
bộ phận che nắng, -
Sun-burner
Danh từ: cụm đèn trần (ở trần nhà) (như) sun, -
Sun-cult
Danh từ: sự thờ mặt trời, -
Sun-cured
/ ´sʌn¸kjuəd /, Tính từ: Ướp muối và phơi nắng (thịt...), Kinh tế:... -
Sun-dance
Danh từ: Điệu múa chào mặt trời (của người da đỏ bắc mỹ), -
Sun-dial
Danh từ: Đồng hồ mặt trời, -
Sun-dog
Danh từ: (thiên văn học) mặt trời giả, ảo nhật, -
Sun-down
Danh từ: lúc mặt trời lặn, -
Sun-downer
Danh từ: cốc rượu uống lúc mặt trời lặn, (từ australia) người lang thang tìm việc làm đến... -
Sun-drenched
/ ´sʌn¸drentʃt /, tính từ, ngập nắng, đầy nắng, -
Sun-dried
/ ´sʌn¸draid /, tính từ, phơi khô ngoài nắng, -
Sun-dried brick
gạch mốc, gạch mốc đã phơi khô, gạch mộc, -
Sun-drying preservation
sự bảo quản hàng phơi nắng, -
Sun-fast
phơi nắng không phai, -
Sun-gear
bánh khía định tính, -
Sun-glasses
Danh từ số nhiều: kính mát; kính râm, -
Sun-god
Tính từ: thần mặt trời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.