Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sun-goddess

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Nữ thần thái dương (nhật bản)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sun-hat

    Danh từ: mũ, nón,
  • Sun-helmet

    như sun-hat,
  • Sun-lamp

    Danh từ: (y học) đèn cực tím, Đèn chiếu cực sáng (để quay phim),
  • Sun-lounge

    / ´sʌn¸laundʒ /, phòng (hàng hiên..) có kính che và bố trí sao cho có nhiều ánh nắng, ' s—n'p˜:t‘, danh từ
  • Sun-lounger

    Danh từ: giường xếp để tắm nắng,
  • Sun-myth

    Danh từ: chuyện thần thoại về mặt trời,
  • Sun-parlor

    Danh từ: chuyền thần thoại về mặt trời,
  • Sun-parlour

    / ´sʌn¸pa:lə /, danh từ, buồng khách nhiều cửa sổ lớn (cho có nhiều ánh nắng),
  • Sun-power station

    nhà máy điện mặt trời,
  • Sun-proof

    chống nắng, che nắng, chống nắng, tia mặt trời không lọt qua, sun-proof glass, kính chống nắng, sun-proof glass, thủy tinh chống...
  • Sun-proof barrier

    kết cấu che nắng,
  • Sun-proof glass

    kính chống nắng, thủy tinh chống nắng,
  • Sun-proof louver

    cửa che nắng, cửa chớp,
  • Sun-proof structures

    kết cấu che nắng,
  • Sun-protection blind

    mành mành che nắng,
  • Sun-protection device

    khung che nắng,
  • Sun-ray

    Danh từ: (y học) tia cực tím (để chữa bệnh),
  • Sun-reflector

    Danh từ: kính tập trung ánh mặt trời (để đun nấu),
  • Sun-rise

    Danh từ: bình minh; lúc mặt trời mọc,
  • Sun-roof

    Danh từ: cửa mái (ô cửa ở nóc một cái xe ô tô có thể mở ra để không khí và ánh nắng lọt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top