- Từ điển Anh - Việt
Super Productive
Xem thêm các từ khác
-
Super Productive 2K Binder
keo nhựa hai thành phần nhanh khô, -
Super Twisted Nematic (LCD) (STN)
chất nematic xoắn cao cấp (để chế tạo màn hình tinh thể lỏng), -
Super Video Graphics Array (SVGA)
mạng đồ họa video cao cấp, -
Super able
Tính từ: có thể khắc phục được; chiến thắng được; vượt qua được (khó khăn), -
Super alloy
hợp kim chịu nhiệt cao, hợp kim chịu nhiệt cao, -
Super cement
xi-măng pooc-lan cao cấp, -
Super charger
hệ thống siêu ép, bộ hút gió phụ, -
Super compressibility
tính chịu nén thêm, độ nén thêm, -
Super concentrated juice
nước ép có độ siêu đặc, -
Super conductive Quantum Interference Device (SQID)
thiết bị can nhiễu luợng tử siêu dẫn, -
Super conductivity
siêu dẫn, tính siêu dẫn điện, -
Super control tube
đèn độ dốc thay đổi, -
Super cream
váng sữa nhiều chất béo, -
Super data highway
siêu xa lộ dữ liệu, -
Super duty silica brick
gạch si-li-cat chịu tải siêu nặng, -
Super elevation rate
siêu cao, -
Super flood
lũ kỷ lục, lũ lớn nhất, -
Super flow
dòng cực lớn, -
Super gold tranch
phần ngạch vàng siêu phí, -
Super green pearl
mi ca siêu lục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.