- Từ điển Anh - Việt
Superconducting coil
Xem thêm các từ khác
-
Superconducting computer
máy tính siêu dẫn, -
Superconducting device
dụng cụ làm lạnh sâu, thiết bị siêu dẫn, dụng cụ cryo, dụng cụ siêu dẫn, -
Superconducting electromagnet
nam châm điện siêu dẫn, -
Superconducting film
màng siêu dẫn, -
Superconducting layer
lớp (màng) siêu dẫn, -
Superconducting magnet
nam châm siêu dẫn, -
Superconducting memory
bộ nhớ nhiệt độ thấp, bộ nhớ siêu dẫn, -
Superconducting quantum interference device (SQUID)
linh kiện giao thoa lượng tử siêu dẫn, dụng cụ giao thoa lượng tử siêu dẫn, -
Superconducting super collider (SSC)
siêu vành va chạm siêu dẫn, -
Superconducting thermometer
nhiệt kế siêu dẫn, -
Superconducting thin film
màng mỏng siêu dẫn, -
Superconducting wire
dây siêu dẫn, -
Superconduction
/ ¸su:pəkən´dʌkʃən /, Danh từ: hiện tượng siêu dẫn, Điện lạnh:... -
Superconduction current
dòng siêu dẫn, -
Superconductive
/ ¸su:pəkən´dʌktiv /, tính từ, siêu dẫn, -
Superconductive device
dụng cụ siêu dẫn, -
Superconductive memory
bộ nhớ siêu dẫn, -
Superconductive quantum interference device (SQUID)
thiết bị giao thoa lượng tử siêu dẫn, -
Superconductivity
/ ´su:pə¸kɔndək´tiviti /, Danh từ: (vật lý) hiện tượng siêu dẫn; tính siêu dẫn, Toán... -
Superconductivity destruction current
dòng hủy siêu dẫn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.