- Từ điển Anh - Việt
Superfecun dation
Xem thêm các từ khác
-
Superfecundation
/ ¸su:pə¸fi:kən´deiʃən /, như superfetation, -
Superfemale
Danh từ: (sinh học) thể (vật) cái trội, Y học: quá tính nữ, -
Superfetation
Danh từ: bội thụ tinh khác kỳ, thụ tinh dị bội, -
Superficial
/ ˌsupərˈfɪʃəl /, Tính từ: (thuộc) bề mặt, trên bề mặt; bề ngoài, Ở bề mặt, nông cạn,... -
Superficial abdominal ring
lỗ bẹn nông, -
Superficial and deep parotid lymph node
hạch bạch huyêt tuyến mang tai nông và sâu, -
Superficial burn
bỏng nóng, bỏng mặt da, -
Superficial cardiac plexus
đám rối thần kinh tim nông, -
Superficial cervical lymph node
hạch bạch huyết cổ sâu, -
Superficial cervical lymphnode
hạch bạch huyết cổ sâu, -
Superficial circumflex iliac vein
tĩnh mạch mũ chậu nông, -
Superficial cleavage
phân cắt trên bề mặt, -
Superficial compaction
sự dầm trên bề mặt, -
Superficial degradation
xói lở mặt [sự xói lở mặt], sự xói lở mặt, -
Superficial density
tỷ trọng mặt, mật độ mặt, -
Superficial deposit
trầm tích trên mặt, -
Superficial deterioration
hư hỏng trên bề mặt, -
Superficial dimension
kích thước bề mặt, -
Superficial dorsal sacrococcygeal ligament
dây chằng cùng cụt lưng nông, lớp nông củadây chằng cùng cụt sau, -
Superficial dorsal vein of clitoris
tĩnh mạch mu âm vật nông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.