- Từ điển Anh - Việt
Superheat control valve
Xem thêm các từ khác
-
Superheat curve
đường cong quá nhiệt, -
Superheat gas
hơi quá nhiệt, -
Superheat region
vùng quá nhiệt, -
Superheat rejection
thải bỏ quá nhiệt, thải nhiệt do quá nhiệt, thải nhiệt quá nhiệt, -
Superheat removal
thải bỏ quá nhiệt, thải nhiệt do quá nhiệt, -
Superheat stability
ổn định quá nhiệt, sự ổn định quá nhiệt, -
Superheat temperature
nhiệt độ quá nhiệt, nhiệt độ quá nhiệt, -
Superheat work
sự làm việc trong điều kiện quá nhiệt, -
Superheated
hơi quá nhiệt, -
Superheated condition
điều kiện (trạng thái) quá nhiệt, điều kiện quá nhiệt, trạng thái quá nhiệt, -
Superheated gas
khí quá nhiệt, ga quá nhiệt, hơi quá nhiệt, -
Superheated refrigerant
môi chất lạnh quá nhiệt, -
Superheated steam
hơi nước quá nhiệt, hơi quá nóng, hơi quá sôi, hơi quá nhiệt, -
Superheated vapour
hơi (khí, gas) quá nhiệt, khí quá nhiệt, ga quá nhiệt, hơi quá nhiệt, -
Superheater
/ ¸su:pə´hi:tə /, Danh từ: nồi đun quá sôi; bộ phận làm nóng giả (hơi nước), Điện... -
Superheater flue
ống dẫn hơi quá nhiệt, -
Superheater safety valve
van an toàn quá nhiệt, -
Superheaterodyne
Danh từ: (rađiô) máy thu đổi tần, máy siêu tha phách, -
Superheating
/ ¸su:pə´hi:tiη /, Danh từ: sự nung tăng nhiệt; sự tăng nhiệt, Điện lạnh:... -
Superheating coil
cuộn dây nung quá nhiệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.