- Từ điển Anh - Việt
Superior straight muscle of eyeball
Xem thêm các từ khác
-
Superior stress limit
giới hạn ứng suất trên, -
Superior suprarenal artery
động mạch thượng thận trên, -
Superior surface
mặt tiền, mặt tiền, -
Superior tarsal muscle
cơ mi trên, -
Superior temporal gyrus
hồi thái dương trên (hồi thái dương i), -
Superior temporal line of parietal bone
đường thái dương trên củaxương đỉnh, -
Superior thyroid artery
động mạch giáp trên, -
Superior thyroid incisure
khuyết sụngiáp trên, -
Superior thyroid notch
khuyết sụn giáp trên, -
Superior thyroid tubercle
củ tuyếngiáp trên, -
Superior thyroid vein
tĩnh mạch tuyến giáp trên, -
Superior thyroidartery
động mạch giáp trên, -
Superior thyroidnotch
khuyết sụngiáp trên, -
Superior to bribery
Thành Ngữ:, superior to bribery, không thể mua chuộc được -
Superior tracheobronchial lymph node
hạch bạch huyết trước khí quản, -
Superior train
tàu ưu tiên, -
Superior transverse ligament of scapula
dây chằng ngang trên của xương vai, dây chằng quạ, -
Superior transversocostal ligament
dây chằng sườn-mỏm ngang trên, -
Superior trunk of brachial plexus
thân trên củađám rối cánh tay, -
Superior turbinal crest of maxilla
mào xoăn trên củaxương hàm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.