- Từ điển Anh - Việt
Superior vesical artery
Xem thêm các từ khác
-
Superioraberrant ductule
tiểu quản lạc chỗ trên, -
Superioranastomotic vein
tĩnh mạch nối trên, -
Superiorangle of parietal bone anterior
góc trán củaxương đỉnh, -
Superiorangle of petrous portion of temporal bone
góc trên củatháp xương tháí dương, -
Superioranterior iliac spine
gai chậu trước trên, -
Superiorarcuate line of occipital bone
đường cong chẩm trên, -
Superiorataxia
mất điều hoà phần trên thân, -
Superiorauricular muscle
cơ tai trên, -
Superioress
/ su:´piəriəris /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bà trưởng tu viện, mẹ bề trên, -
Superiority
/ sju:,piəri'ɔriti /, Danh từ: sự cao hơn (chức vị), sự ở trên, sự đứng trên, sự khá hơn,... -
Superiority complex
Danh từ: mặc cảm tự tôn (tự cảm thấy mình giỏi hơn, quan trọng hơn những người khác, mặc... -
Superiorly
Phó từ: (thực vật học); giải ở vị trí trên, -
Superiornasal venule of retina
tiểu tĩnh mạch trên của vùng mũi võng mạc, -
Superiornucheal line
đường cong chẩm trên, -
Superir ileocecal recess
hố hồi-manh tràng trên, -
Superius
phânthùy trên, -
Superjacent
/ ¸su:pə´dʒeisənt /, Tính từ: chồng chất lên nhau, -
Superjet
máy bay phản lực siêu âm, Danh từ: máy bay phản lực siêu âm, -
Superlactation
kéo dài thời kỳ cho bú, tiết nhiều sữa, -
Superlative
/ su:´pələtiv /, Tính từ: tột bậc; bậc nhất, (ngôn ngữ học) cao cấp ( cấp so sánh), Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.