- Từ điển Anh - Việt
Superlatively
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Phó từ
Tột bực; cực điểm; rực rỡ nhất
(ngôn ngữ) cao nhất
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Superlativeness
/ su:´pə:lətivnis /, danh từ, tính tột bực, -
Superlattice
siêu hạng, siêu mạng, strained-layer superlattice, siêu mạng lớp biến dạng -
Superlattice nanowire
nanô dây siêu mạng, -
Superlattice nanowire pattern
hình dây nanô siêu mạng, -
Superlattice structure
siêu mạng, -
Superleak
siêu rò, sự siêu rò (của heli lỏng ii), sự rò lamđa, -
Superlethal
quá mức gây chết, -
Superligamen
băng quấn lên trên để giữ, -
Superlight series
chuỗi đặc biệt nhẹ, -
Superload
siêu tải, thải trong bổ sung, tải trọng tạm thời, -
Superlow temperature
nhiệt độ cực (rất) thấp, nhiệt độ siêu thấp, -
Superluminescent LED (SLD)
led siêu phát quang, -
Superluminescent diode
đi-ốt siêu sáng, -
Superluminessence
hiện tượng siêu phát quang, hiện tượng siêu phát xạ, -
Superlunar
Tính từ: Ở trên mặt trăng, ở xa quá mặt trăng, Ở trên trời, không có ở trần gian này, -
Superlunary
/ ¸su:pə´lu:nəri /, như superlunar, -
Supermajority
đa số đủ điều kiện, -
Supermajority amendment
điều sửa đổi đa số tuyệt đối, điều bổ sung đa số tuyệt đối, -
Supermalloy
supecmaloi, -
Superman
/ ´su:pə¸mæn /, Danh từ: siêu nhân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.