Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Supernate

Tập tin:Percipitatereaction.jpg
A Precipitate Reaction

Hóa học & vật liệu

Danh từ

dung dịch còn lại sau phản ứng tạo kết tủa

Định nghĩa:

the liquid which remains above the solid produced by a precipitation reaction
dung dịch còn lại nằm phía trên chất rắn (chất kết tủa) tạo ra bởi một phản ứng tạo kết tủa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top