- Từ điển Anh - Việt
Supplement food supervision
Xem thêm các từ khác
-
Supplement keyboard
bàn phím phụ, -
Supplement of an angle
phần phụ của một góc, -
Supplement of an arc
phần (phụ) của một cung, phần phụ của một cung, -
Supplement of angle
góc phụ, -
Supplement restraint system
hệ thống căng túi khí phụ, -
Supplementair
không khí dự trữ, -
Supplemental
/ ,sʌpli'mentl /, Tính từ: bổ sung, phụ thêm vào, (toán học) phụ (góc), Toán... -
Supplemental Enhancement Information (SEI)
thông tin nâng cao phụ, -
Supplemental Registration
sự đăng ký bổ sung, sự sắp xếp nhờ đó một bên có phép cấp phép cho một công ty khác tiếp thị sản phẩm thuốc trừ... -
Supplemental acceleration
gia tốc phụ, -
Supplemental agreement
thỏa ước phụ thêm, -
Supplemental air
không khí dự trữ, -
Supplemental angle
các góc bù nhau, -
Supplemental angles
các góc bù nhau (cho bằng 180), -
Supplemental block brake
hãm guốc bổ sung, hãm guốc phụ trợ, -
Supplemental brake
hệ thống hãm phụ trợ, -
Supplemental budget
ngân sách bổ sung, -
Supplemental chords
dây cung bù, -
Supplemental credit
tín dụng bổ sung, tín dụng phụ, -
Supplemental deposits
tiền gửi bổ sung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.