- Từ điển Anh - Việt
Supply air grille
Xem thêm các từ khác
-
Supply air plenum
buồng cấp không khí, -
Supply air stream
luồng không khí cấp, dòng không khí cấp, -
Supply air temperature
nhiệt độ không khí cấp, nhiệt độ gió cấp, -
Supply and demand
cung và cầu, cung cầu, cung và cầu, balance of supply and demand, cân bằng cung cầu, coordination of supply and demand, sự cân bằng cung... -
Supply and demand analysis
phân tích cung cầu, -
Supply and demand of funds
cung cầu tiền vốn, -
Supply and demand on the labour market
cung cầu trong thị trường lao động, -
Supply and demand relations
quan hệ cung cầu, -
Supply and demand situation
tình hình cung cầu, -
Supply and exhaust ventilation
sự thông gió kiểu thổi và hút, -
Supply and marketing
cung tiêu, supply and marketing co-operative, hợp tác xã cung tiêu -
Supply and marketing co-operative
hợp tác xã cung tiêu, supply and selling co-operative, -
Supply and selling co-operative
supply and marketing co-operative, -
Supply at the site
cung ứng đến chân công trình, -
Supply base
căn cứ cung ứng (khoan xa bờ), trạm cung ứng, cơ sở cung ứng, -
Supply boat
tàu cung ứng, tàu hỗ trợ, -
Supply bond
giấy bảo đảm cung ứng, giấy đảm bảo cung cấp, -
Supply bottleneck
hạn chế, khó khăn, trở ngại cung cấp, -
Supply canal
kênh dẫn tưới, -
Supply cannal
kênh dẫn tưới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.