- Từ điển Anh - Việt
Supply circuit
Xem thêm các từ khác
-
Supply conduit
ống cấp, ống cung cấp, -
Supply connection
nối đường ống tiếp liệu, -
Supply contract
hợp đồng cung ứng, hợp đồng cung cấp, hợp đồng cung cấp, -
Supply control
khống chế việc cung cấp, điều chỉnh việc cung cấp, sự khống chế (điều chỉnh) việc cung cấp, -
Supply culvert
cống lấy nước, -
Supply current
dòng điện cung cấp, dòng lưới điện, dòng nuôi, dòng cung cấp, -
Supply curve
đường cong cung, đường cung, backward-bending supply curve of labour, đường cung lũy thoái của lao động, regressive supply curve, đường... -
Supply delay time
thời gian chậm cung ứng, -
Supply department
phòng cung ứng, -
Supply disturbance
sự nhiễu cung, xáo động trong cung, -
Supply ditch
kênh tưới nước, mương đưa nước vào ruộng, -
Supply duct
kênh cấp, ống cấp không khí, ống gió cấp, ống cấp, ống hút gió, ốngdẫn phụ, -
Supply elasticity
co giãn của cung, tính co dãn của mức cung, -
Supply faction
chức năng cung ứng, hàm số cung ứng, -
Supply factor
nhân tố cung cấp, -
Supply fan
quạt cấp không khí, quạt cấp khí, -
Supply function
hàm cung (cấp), hàm cung cấp, chức năng cung ứng, hàm cung, hàm số cung ứng, lucas aggregate supply function, hàm cung gộp lucas -
Supply grille
ghi hút gió, cửa hút có lưới, lưới cấp gió, miệng lưới hút, -
Supply growth
sự tăng trưởng mức cung, -
Supply in kind
cung cấp bằng hiện vật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.