- Từ điển Anh - Việt
Supply undertaking
Xem thêm các từ khác
-
Supply unit
bộ phận cung cấp, -
Supply valve
van cấp, van cung cấp, van nạp, van cung cấp, van nạp, -
Supply ventilation
sự thông gió kiểu thổi, sự lấy gió vào, sự quạt vào, -
Supply vessel
tàu tiếp tế (kiểu tàu), tàu cung cấp, tàu cung ứng, tàu hỗ trợ, offshore drilling rig supply vessel, tầu cung ứng giàn khoan xa... -
Supply voltage
điện thế cung cấp, điện áp cung cấp, điện áp nguồn, single supply voltage, điện áp nguồn đơn, supply voltage indicator, bộ... -
Supply voltage indicator
bộ chỉ báo điện áp nguồn, -
Supply water temperature
nhiệt độ (nước) cung cấp, nhiệt độ nước (cung) cấp, -
Supply with material resources
sự bổ sung nguồn vật tư, -
Supplying
sự cung cấp, -
Supplying of commodities
việc cung cấp hàng hóa, -
Supplying storehouse
kho cung ứng, -
Support
/ sə´pɔ:t /, Danh từ: sự chống đỡ; sự được chống đỡ, vật chống, cột chống, sự ủng... -
Support, radiator lower
cao su đỡ (định vị) chân két nước, -
Support-scaffold system
giá lắp, -
Support-tied at the circumference
tựa theo chu tuyến, -
Support-ware
phần hỗ trợ, thiết bị hỗ trợ, -
Support (ing) chord
vành đai tựa, -
Support (ing) cover plate
tấm đệm (của) gối tựa, -
Support (ing) rib of beam
cánh dầm gối, -
Support (ing) table
bàn đỡ, chi tiết đỡ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.