- Từ điển Anh - Việt
Support chip
Xem thêm các từ khác
-
Support conditions
các điều kiện gối tựa, -
Support cost
tiền hỗ trợ, -
Support costs
phí tổn hỗ trợ, -
Support element
phần tử hỗ trợ, -
Support exhaust pipe
cao su treo ống xả, -
Support farm prices (to...)
trợ giá nông sản, -
Support fill
khối đắp chịu lực (trong mặt cắt ngang đập đất đá), khối tựa, khối tựa, -
Support group
nhóm hỗ trợ, -
Support hinge
bước xoắn cát, -
Support information
thông tin hỗ trợ, technical support information, thông tin hỗ trợ kỹ thuật -
Support insulator
cái cách điện đỡ, bầu đỡ, sứ đỡ, -
Support level
ngưỡng can thiệp (mức giá hỗ trợ), -
Support library
thư viện hỗ trợ, graphics support library, thư viện hỗ trợ đồ họa -
Support loading factor
hệ số chất tải của trụ, -
Support media
phương tiện truyền thông cấp hai, -
Support moment
mômen gối, mômen gối tựa, -
Support pier s pier
trụ đỡ đường ống áp lực, -
Support pillar
cột chống, trụ đỡ, -
Support plate
tấm đỡ (trong sản xuất thủy tinh), tấm đỡ, -
Support point
điểm can thiệp, điểm hỗ trợ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.