- Từ điển Anh - Việt
Support the exchange rate
Xem thêm các từ khác
-
Support unit
đơn vị hỗ trợ, -
Support vessel
tàu hỗ trợ (kiểu tầu), tàu cung ứng, -
Supportable
/ sə´pɔ:təbl /, Tính từ: có thể chịu đựng được, (dùng trong câu phủ định) có thể dung thứ... -
Supportably
Phó từ:, -
Supported
/ [sə'pɔ:tid] /, tựa, tựa, -
Supported along four sides
kê trên 4 cạnh, -
Supported around the periphery
kê trên chu vi (bản chịu lực trên 2 phương), -
Supported at edges
tựa ở đầu mút, -
Supported at four edges
tựa trên bốn cạnh, -
Supported at the circumference
kê trên chu vi (bản chịu lực trên 2 phương), -
Supported beam
giàn kèo mái, dầm đỡ, -
Supported canopy
mái đua có cột chống, tâm che (có) chân chống, -
Supported electrode
điện cực phủ (lớp thuốc hàn), điện cực bao (lớp thuốc hàn), -
Supported joint
mối nối kê, -
Supported member
thanh được chống đỡ, -
Supported monorail
đường ray đơn (có) giá treo, -
Supported piston
pít tông có cầu dẫn hướng, -
Supported type abutment
mố nhẹ, -
Supported version
phiên bản được hỗ trợ, -
Supporter
/ sə´pɔ:tə /, Danh từ: vật chống đỡ, người ủng hộ; người cổ vũ (một đội bóng),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.