- Từ điển Anh - Việt
Supporting pile
Mục lục |
Kỹ thuật chung
cọc chịu lực
Xây dựng
cọc chịu lực
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Supporting plane
siêu phẳng tựa, -
Supporting point
điểm tựa, điểm tựa, -
Supporting power
sức mang, khả năng chịu lực, khả năng chịu tải, sức chịu, sức nâng tải, khả năng chịu lực, supporting power of pile , supporting... -
Supporting power of pile
supporting capacity of pile, -
Supporting power of pile, supporting capacity of pile, load-carrying capacity of pile
khả năng chịu tải của cọc, -
Supporting power of pile supporting capacity of pile load-carrying capacity of pile
khả năng chịu tải của cọc, -
Supporting pressure
áp lực gối, áp lực gối, -
Supporting price
giá hỗ trợ (đối với nông sản phẩm), giá ủng hộ, -
Supporting price policy
chính sách trợ giá, -
Supporting purchases
sự mua ủng hộ, -
Supporting rack
gian đỡ, khung đỡ, giá đỡ, -
Supporting rail
ray chịu nén, ray đỡ, -
Supporting receipts
các biên lai phụ, các biên lai phụ trợ, -
Supporting ring
vòng tựa, vòng đỡ, vòng tựa, vòng đỡ, -
Supporting ring beam
vành tựa, -
Supporting roll
trục (lăn) đỡ, -
Supporting roller
con lăn đỡ, con lăn đỡ, trục đỡ, con lăn đỡ, trục đỡ, -
Supporting rope
chão đỡ, -
Supporting saddle
yên đỡ, tấm lót đỡ, tấm lót đỡ, -
Supporting service
dịch vụ hỗ trợ, nghiệp vụ hỗ trợ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.