Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Supreme Court of Judicature

Kinh tế

tòa án tối cao nước Anh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Supreme audit institution

    cơ quan kiểm toán tối cao,
  • Supreme authority

    quyền hành cao cấp, quyền hành tối cao,
  • Supreme being

    Danh từ: ( the supreme being) chúa; thượng đế,
  • Supreme cardiac nerve

    nhánh tim trên củadây thần kinh phế vị,
  • Supreme cardiacnerve

    nhánh tim trên của dây thần kinh phế vị,
  • Supreme court

    Danh từ: ( the supreme court) toà án tối cao, tòa án tối cao,
  • Supreme ethmoidal concha

    xoăn mũi santorini,
  • Supreme pontiff

    Danh từ: giáo hoàng,
  • Supreme soviet

    Danh từ: ( the supreme soviet) xô viết tối đa,
  • Supreme turbinate

    xương xoăn mũi trên cùng,
  • Supreme turbinate bone

    xương xoăn santorini, xoăn mũi thứ tư,
  • Supremely

    Phó từ: một cách cao nhất; vô cùng; tột bậc, supremely happy, hạnh phúc tột bậc
  • Supremo

    / su´pri:mou /, Danh từ, số nhiều supremos: lãnh tụ tối cao,
  • Supremum

    Toán & tin: cận trên đúng, suprimâm,
  • Supremum strategy

    Kinh tế: chiến lược quản lý rủi ro linh hoạt,
  • Supt

    viết tắt, ( supt) sĩ quan (nhất là trong lực lượng cảnh sát) ( superintendent),
  • Sur-

    tiền tố có nghĩa là ở trên, vượt quá : surtax thuế phụ : surrealism chủ nghĩa siêu thực,
  • Sura

    / ´suərə /, Danh từ: thiên xu-ra (trong kinh co-ran), Y học: bắp chân,...
  • Surah

    Danh từ: lụa xura, lụa chéo ấn độ,
  • Sural

    / ´sjuərəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) bắp chân, sural artery, động mạch bắp chân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top