- Từ điển Anh - Việt
Surf-riding
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(thể dục,thể thao) môn lướt sóng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Surf-scoter
Danh từ: (động vật học) vịt biển khoang cổ, -
Surf Modem Pools (SMP)
lướt qua các vũng modem, -
Surf clam
sò biển, trai biển, -
Surf fish
cá sống ven hồ, -
Surf port
cảng trên biển, -
Surf zone
vùng sóng vỗ, vùng sóng xô bờ, đới sóng vỗ, -
Surface
/ ˈsɜrfɪs /, Danh từ: bề mặt, mặt, bề ngoài, mặt ngoài, mặt (của một thể lỏng; biển..),... -
Surface- hardened
mặt [có mặt ngoài tôi], -
Surface-active
/ ´sə:fis¸æktiv /, Tính từ: có tác dụng ở bề mặt (xà phòng), Hóa học... -
Surface-active agent
chất hoạt động bề mặt, phụ gia hoạt tính bề mặt, -
Surface-active glass
thủy tinh hoạt tính bề mặt, -
Surface-active lubricant
chất bôi trơn có hoạt tính bề mặt, -
Surface-area factor
hệ số truyền nhiệt, -
Surface-barrier diode
đi-ốt rào bề mặt, -
Surface-barrier transistor
tranzito lớp chắn, tranzito mặt chắn, -
Surface-car
toa xe điện, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa xe điện, -
Surface-charge transistor
tranzito điện tích bề mặt, -
Surface-coating method of waterproofing
phương pháp tầng keo cách nước, -
Surface-colour
Danh từ: màu in điện, -
Surface-cooled
(adj) được làm nguội bề mặt, Tính từ: Được làm nguội bề mặt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.