- Từ điển Anh - Việt
Surface-type vibrator
Xem thêm các từ khác
-
Surface-water
Danh từ: (địa lý,địa chất) nước trên mặt, nước trên mặt, surface water intake, cửa lấy nước... -
Surface-wave filter
bộ lọc sóng bề mặt, -
Surface-wave transmission line
đường truyền sóng bề mặt, -
Surface Brillouin zone
vùng brillouin bề mặt, -
Surface Effect Features (SEF)
các đặc điểm của hiệu ứng bề mặt, -
Surface Heat Budget of the Artic Ocean (SHEBA)
ngân quỹ nhiệt bề mặt của bắc băng dương, -
Surface Impoundment
sự ngăn bề mặt, xử lý, lưu chứa hay thải đi các chất thải lỏng nguy hiểm trong hồ chứa. -
Surface Mounting Technology (SMT)
công nghệ lắp ghép bề mặt, -
Surface Preparation
chuẩn bị bề mặt, -
Surface Runoff
dòng chảy mặt, lượng mưa, sự tan chảy của tuyết, hay việc tưới nước thái quá khiến cho nước thấm qua mặt đất và... -
Surface Uranium Mine
nguồn urani lộ thiên, những hoạt động đào theo dải để di dời quặng có chứa urani. -
Surface Water
nước mặt, tất cả những nguồn nước lộ thiên tự nhiên trong khí quyển (sông suối, ao hồ, hồ chứa, dòng ngăn, biển,... -
Surface Water Treatment Rule
quy tắc xử lý nước mặt, quy tắc cụ thể hoá mục tiêu mức độ tối đa chất gây ô nhiễm đối với các virút nhóm giardia,... -
Surface ablation
sự bào mòn trên mặt, -
Surface absorption
hấp thụ mặt ngoài, -
Surface accuracy
độ chính xác bề mặt, dung hạn chế tạo, -
Surface acoustic wave-SAW
sóng bề mặt, -
Surface acoustic wave (SAW)
sóng âm bề mặt, -
Surface acoustic wave device
bộ phận sóng âm bề mặt, thiết bị sóng âm bề mặt, -
Surface acoustic waves
sóng âm bề mặt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.