- Từ điển Anh - Việt
Surface dressings
Xem thêm các từ khác
-
Surface dust removal
sự khử bụi bề mặt, -
Surface earthing connection
sự nối đất bề mặt, sự tiếp đất trên mặt, -
Surface effect ship
tàu thủy chạy nhờ hiệu ứng bề mặt (kiểu tàu), tàu đệm khí trên biển, -
Surface effect vehicle (SEV)
phương tiện dùng hiệu ứng bề mặt (anh), -
Surface element
phần tử diện tích, phần tử điện tích, phần tử mặt, -
Surface energy
năng lượng bề mặt, năng lượng bề mặt, năng lượng bề ngoài, năng lượng mặt, năng lượng mặt ngoài, -
Surface energy consumption
sự tiêu năng trên bề mặt, -
Surface enhanced-Raman spectroscopy (SERS)
phổ học raman tăng cường bề mặt, -
Surface equipment
trang bị bề mặt, -
Surface erosion
sự xói trên mặt, -
Surface evaporation
sự bốc hơi bề mặt, sự bay hơi bề mặt, sự bay hơi bề mặt, -
Surface evaporation carburettor
bộ chế hoà khí kiểu bốc hơi, -
Surface exchanger
thiết bị trao đổi bề mặt, -
Surface exposure
vết lộ ngoài mặt, vết lộ ngoài mặt, -
Surface factor
hệ số ảnh hưởng bề mặt, -
Surface fatigue
sự mỏi bề mặt, -
Surface fermentation
lên men bề mặt, sự lên men bề mặt, sự lên men nổi, -
Surface film conductance
hệ số truyền nhiệt bề mặt, hệ số tỏa nhiệt, -
Surface finish
sự đánh bóng bề mặt, độ hoàn thiện bề mặt, lớp láng mặt, lớp hoàn chỉnh bề mặt, lớp hoàn thiện bề mặt, độ... -
Surface finish comparator
thiết bị so nhẵn bề mặt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.