- Từ điển Anh - Việt
Surface refractivity
Xem thêm các từ khác
-
Surface refrigeration
làm lạnh bề mặt, sự làm lạnh bề mặt, -
Surface removal
sự hớt bề mặt, -
Surface repair
sự sửa chữa bề mặt, -
Surface resistance
trở lực bề mặt, điện trở bề mặt, sức bền bề mặt, điện trở bề mặt, -
Surface resistivity
điện trở bề mặt, điện trở suất bề mặt, -
Surface retarders
hợp chất ức chế bề mặt, -
Surface retention
sự chứa nước vào hồ, -
Surface road
đường có mặt (phủ) cứng, -
Surface roller
xoáy nước mặt, -
Surface roughened to an amplitude of (6) mm
bề mặt được tạo nhám cỡ (6) mm, -
Surface roughened to an amplitude of ...
bề mặt được tạo nhám cỡ ... -
Surface roughening
làm nhám bề mặt, -
Surface roughness
mấp mô (của mặt đường), độ nhám bề mặt, surface roughness meter, máy đo độ nhám bề mặt, surface roughness standard, tiêu... -
Surface roughness meter
máy đo độ nhám bề mặt, -
Surface roughness standard
tiêu chuẩn độ nhám bề mặt, -
Surface route
đường thủy bộ, -
Surface run-off
dòng chảy trên mặt, -
Surface run off
dòng chảy mặt, -
Surface runoff
lưu lượng trên mặt đất, dòng chảy thoát bề mặt, dòng chảy trên mặt, dòng chảy trên mặt đất, -
Surface rust
gỉ bề mặt, gỉ mặt ngoài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.