- Từ điển Anh - Việt
Surfacing
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự đẽo gọt (sửa sang) bề mặt
Sự tạo lớp mặt; gia công mặt phẳng
- hard surfacing
- sự tạo bề mặt cứng
Cơ khí & công trình
sự bào bề mặt
sự tiện mặt đầu
Giao thông & vận tải
chỉnh bề mặt đường
- surfacing lift
- nâng chỉnh bề mặt đường
Hóa học & vật liệu
sự phủ bề mặt
Xây dựng
ốp mặt
sự làm áo đường
sự làm lớp mặt
Kỹ thuật chung
lớp mặt đường
áo đường
sự làm phẳng
sự mài phẳng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Surfacing (-and-boring) lathe
máy tiện cụt, -
Surfacing (n)
tầng mặt, -
Surfacing ACM
acm dùng cho bề mặt, vật liệu có chứa amiăng được phun hoặc trát lên hay dùng trên các bề mặt, chẳng hạn như vữa cách... -
Surfacing Material
vật liệu bề mặt, chất được phun hay trát lên những bộ phận cấu trúc (như thanh xà, cột, sàn) để chống cháy; hoặc... -
Surfacing lathe
máy tiện cụt, máy tiện mặt đầu, máy tiện mặt mút, máy tiện ngang, -
Surfacing lift
nâng chỉnh bề mặt đường, -
Surfacing machine
máy là phẳng, máy hoàn thiện mặt đường, -
Surfacing mat
tấm lót mặt, -
Surfacing motion
chuyển động xén mút, -
Surfacing wear
sự mài mòn lớp phủ, -
Surfactant
/ sə´fæktənt /, Tính từ: có hoạt tính bề mặt, Danh từ: chất có... -
Surfactant mud
bùn tác nhân bề mặt, bùn hoạt tính bề mặt (kỹ thuật khoan), -
Surfboard
Danh từ: ván lướt sóng, -
Surfed
, -
Surfeit
/ ´sə:fit /, Danh từ: sự thừa thãi, sự ăn uống quá độ, sự ngấy (vì ăn nhiều quá), Ngoại... -
Surficial
Tính từ: thuộc bề mặt; trên mặt đất, -
Surfie
Danh từ: (từ australia) người mê lướt sóng, -
Surfing
/ ´sə:fiη /, Danh từ: môn lướt sóng, Vật lý: sự tạo bọt sóng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.