- Từ điển Anh - Việt
Surge relay
Xem thêm các từ khác
-
Surge resistance
bộ chống đột biến điện, bộ chống sốc điện, sự chống tăng vọt, thiết bị chống sốc điện, tính chống tăng vọt,... -
Surge shaft
giếng đều áp, giếng điều áp, giếng sóng cồn, giếng sóng rồi, -
Surge suppressor
bộ triệt tăng vọt, -
Surge tank
buồng cân bằng, tháp buồng điều áp, tháp điều áp, buồng hoãn xung, thùng tách lỏng, tăng (bình) tách lỏng, bể cân bằng,... -
Surge tank with expansion chamber
buồng điều áp hai ngăn, -
Surge test
thử nghiệm đột biến, thử phóng điện xung, -
Surge velocity
vận tốc nghiêng dọc (khi tàu lắc), -
Surge vessel
thùng hoãn xung, -
Surge voltage
điện áp sét, điện áp xung, -
Surge voltage Protector (SVP)
bộ bảo vệ chống điện áp tăng vọt, -
Surge voltage generator
máy phát xung điện áp, -
Surge voltage protector
bộ bảo vệ quá điện áp, -
Surge wave
sóng cồn, -
Surged
, -
Surgeon
/ 'sə:dʤən /, Danh từ: nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật, sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y,... -
Surgeon-fish
Danh từ: (động vật học) cá đuôi gai, cá đuôi gai, -
Surgeon general
Danh từ số nhiều của surgeons .general: người cầm đầu quân y, -
Surgeon knot
nút phẩu thuật, -
Surgeonknot
nút phẩu thuật, -
Surgery
/ 'sз:dƷәri /, Danh từ: khoa phẫu thuật; sự mổ, phòng khám bệnh; giờ khám bệnh, (thông tục)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.