- Từ điển Anh - Việt
Survey of income and expenditure
Xem thêm các từ khác
-
Survey party
tổ khảo sát địa hình, đội chụp ảnh địa hình, đội khảo sát, -
Survey plan
kế hoạch đo vẽ, -
Survey point
điểm đo vẽ, -
Survey record
biên bản giám định trên tàu, -
Survey report
báo cáo điều tra, biên bản giám định, giấy chứng nhận giám định, -
Survey report on quality
giấy chứng giám định phẩm chất, -
Survey report on weight
giấy chứng giám định trọng lượng, giấy chứng nhận giám định trọng lượng, -
Survey rod
cọc khảo sát, cọc tiêu, -
Survey station
trạm đo, trạm đo đạc, -
Surveyed
, -
Surveying
/ sə:´veiη /, Danh từ: sự đo vẽ, công việc trắc địa, Giao thông &... -
Surveying agent
người đại lý kiểm nghiệm, -
Surveying aneroid barometer
khí áp kế hộp khảo sát (trắc địa), -
Surveying azimuth
phương vị trắc địa, góc phương vị trắc địa, -
Surveying base line
mặt chuẩn nối, mặt chuẩn tiếp giáp, -
Surveying crew
đội khảo sát, -
Surveying engineer
kỹ sư trắc địa, -
Surveying float
phao tiêu thủy văn, -
Surveying gid
lưới trắc địa khống chế, -
Surveying grid
lưới khống chế trắc địa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.