- Từ điển Anh - Việt
Suspended gutter
Xem thêm các từ khác
-
Suspended impurities
chất lẫn lơ lửng, -
Suspended insulator
cái cách điện treo, bầu treo, sứ treo, -
Suspended joint
khớp bản lề treo, mối nối ray treo, mối nối treo, -
Suspended level viscometer
nhớt kế ống thủy treo, -
Suspended liquid droplet
giọt lỏng lơ lửng, -
Suspended load
tải trọng treo, -
Suspended load discharge
lưu lượng phù sa lơ lửng, -
Suspended load precipitability
khả năng lắng bùn cát lơ lửng, -
Suspended material
chất huyền phù, chất lơ lửng, chất vẩn đục, -
Suspended matter
chất lơ lửng, vật liệu nổi lềnh bềnh, chất lơ lửng, chất vẩn đục, -
Suspended monorail
băng truyền treo, đường ray đơn (có) xe, mô nô ray kiểu treo, đường ray đơn, -
Suspended muddy sand
cát bùn lơ lửng, -
Suspended particle
hạt lơ lửng (phù sa), hạt lơ lửng, hạt lơ lửng, -
Suspended particles
hạt huyền phù, -
Suspended pipeline crossing
ống nối kiểu treo, -
Suspended pulp
nước quả dạng huyền phù, -
Suspended rafters
vì treo, -
Suspended rafters with ties and king post
vì kèo treo có thanh giằng và thanh chống đứng, -
Suspended rail
ray treo, -
Suspended railroad
đường sắt treo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.