- Từ điển Anh - Việt
Suspended sludge
Xem thêm các từ khác
-
Suspended solid
các hạt lơ lửng, -
Suspended solids
chất nhũ tương khô, -
Suspended soring
lò xo treo (dưới trục), -
Suspended span
khẩu độ treo, nhịp hẫng, nhịp treo, nhịp cầu treo, nhịp công xôn, nhịp đeo, suspended-span beam, dầm nhịp hẫng -
Suspended state
trạng thái huyền phù, trạng thái treo, -
Suspended stiffening truss
dầm tăng cứng cầu treo, -
Suspended strand
dây treo, -
Suspended structure
kết cấu treo, transverse stabilization of suspended structure, độ ổn định ngang (các) kết cấu treo -
Suspended strutted truss
giàn treo có thanh chống xiên, -
Suspended support
giá treo, -
Suspended system
hệ thống tàu treo, hệ thống treo, -
Suspended trading
đình giao dịch, -
Suspended transformation
sự biến đổi treo, -
Suspended truss
giàn treo, giàn treo, suspended truss with strengthened girder, giàn treo có dầm tăng cường -
Suspended truss with strengthened girder
giàn treo có dầm tăng cường, -
Suspended vehicle system
hệ phương tiện treo, -
Suspended vehicle system (SVS)
hệ thống treo xe, -
Suspended wall
vách treo, tường treo, -
Suspended water
nước treo, tầng nước trên, level of suspended water, mực nước treo -
Suspender
/ səs´pendə /, Danh từ, số nhiều suspenders: ( số nhiều) dây nịt móc bít tất (dây chun ngắn để...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.