- Từ điển Anh - Việt
Suspense account
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
trương mục giao thời
Kinh tế
tài khoản ghi tạm
tài khoản tạm ghi
tài khoản tạm thời
tài khoản treo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Suspense file
tập tin đợi, -
Suspense fund
vốn tạm ghi, -
Suspensibility
Danh từ: sự có thể treo được, -
Suspensible
/ səs´pensibl /, tính từ, có thể treo được, -
Suspensiometer
dục kế, huyềnphù kế, -
Suspension
/ səs´penʃən /, Danh từ: sự treo; tình trạng treo, sự đình chỉ; sự bị đình; sự đuổi, nhíp... -
Suspension, Cost of
tổn phí về tạm ngừng, -
Suspension, prolonged
tạm ngừng bị kéo dài, -
Suspension (link) support
giá đỡ treo, ổ tựa lắc, -
Suspension Culture
vi khuẩn cấy lơ lửng, các tế bào phát triển trong trung gian dinh dưỡng lỏng. -
Suspension arm
cần treo, đòn treo, đòn treo, -
Suspension ball joint
khớp bi hệ thống treo, -
Suspension beam
dầm treo, -
Suspension bracket
tai treo hệ lò xo, dầm ngang, -
Suspension bracket bush
bạc tai treo hệ lò xo, -
Suspension bracket eye
lỗ tai treo hệ lò xo, -
Suspension bridge
Danh từ: cầu treo, Xây dựng: cầu treo, cầu treo (các hệ thanh, dây,... -
Suspension bridge anchor span
nhịp neo cầu treo, -
Suspension bridge with fish-belled girder
cầu treo kiểu dầm hình bụng cá, -
Suspension bridge with straight chains
cầu treo kiểu dây xích thẳng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.