- Từ điển Anh - Việt
Suspension of transactions
Xem thêm các từ khác
-
Suspension of work
tạm ngừng thi công, -
Suspension of works
lệnh tạm ngừng (thi công), -
Suspension oscillation
dao động duy trì, dao động liên tục, -
Suspension payment
sự tạm ngưng trả tiền, -
Suspension pending investigation
đình chỉ để điều tra, -
Suspension performance
sự hoãn thi hành (một hình phạt, một hợp đồng), -
Suspension point
Danh từ: dấu chấm lửng, điểm treo, dấu ba chấm (dấu chấm lửng), -
Suspension points
danh từ số nhiều, dấu chấm lửng, -
Suspension polymerization
sự polime hóa huyền phù, sự polyme hóa huyền phù, -
Suspension pressure
áp lực đẩy nổi, -
Suspension rail
ray treo, -
Suspension railway
đường xe lửa trên cao, Danh từ: Đường xe lửa trên giá cao, -
Suspension rod
thanh treo, thanh treo (lưu tốc kế), -
Suspension rod bracket
tai treo biên treo xà nhún, -
Suspension roof
mái treo, -
Suspension roof support
vì treo, -
Suspension shackle
cái móc treo, cái móc treo, móc treo hệ lò xo, -
Suspension shell
vỏ treo, -
Suspension shoe
đệm treo, đế treo, -
Suspension sludge zone
vùng có lớp cặn lơ lửng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.