- Từ điển Anh - Việt
Suturasphenoethmoidalis
Xem thêm các từ khác
-
Suturasphenofrontalis
đường khớp bướm trán, -
Suturasphenomaxillaris
đường khớp bướm-hàm, -
Suturasphenoparietalis
đường khớp bướm-đỉnh, -
Suturasphenosquamosa
đường khớp bướm-trai, -
Suturasphenosquamose
đường khớp bướm tai, -
Suturasphenozygomatica
đường khớp bướm-gò má, -
Suturasquamosa
đường khớp trai, -
Suturasquamosomastoidea
đường khớp trai chũm, -
Suturatemporozygomatica
đường khớp thái dương gò má, -
Suturation
Danh từ: (y học) sự khâu vết thương, sự khâu vết mổ, -
Suturazygomaticomaxillaris
đường khớp gò má-hàm, -
Suture
/ ´su:tʃə /, Danh từ: (sinh vật học) đường nối, đường ráp, đường khớp, (y học) sự khâu;... -
Suture Catgut
Nghĩa chuyên nghành: chỉ catgut hộp 36 gói, -
Suture sphenotemporal
đường khớp bướm trai, -
Sutured
Tính từ: Đã khâu (vết thương), -
Suturesphenotemporal
đường khớp bướm trai, -
Suturing
, -
Suxamethonium
một loại thuốc làm giãn các cơ chủ động, -
Suzerain
/ ´sju:zə¸rein /, Danh từ: tôn chủ, bá chủ (thời phong kiến), nước bá chủ, -
Suzerainty
/ ´su:zərənti /, danh từ, quyền bá chủ; sự thống trị của một bá chủ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.