- Từ điển Anh - Việt
Swedged nipple
Xem thêm các từ khác
-
Swedish
/ swi:diʃ /, Tính từ: (thuộc) thuỵ điển, Danh từ: người thuỵ điển,... -
Swedish gymnastics
môn thể dục thụy điển, phương pháp thể dục thụy điển, -
Swedish mettwurst sausage
giò thụy Điển (giò hun khói sấy từ thịt bò và thịt lợn), -
Swedish mile
cước phí tính thêm dặm đường, quãng cách tính bằng dặm, tổng số dặm đường đã đi được, -
Swedish potato sausage
giò khoai tây thụy Điển (thịt trộn khoai), -
Swedishgymnastics
phương pháp thể dục thụy Điển, -
Sweeny
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thú y học) chứng teo cơ vai (ở ngựa), -
Sweep
/ swi:p /, hình thái từ: Danh từ: sự quét, Động tác cuốn, lướt,... -
Sweep-cutting saw
cái cưa xoi, -
Sweep-forward
góc vểnh (cánh máy bay), -
Sweep-foward
Danh từ: góc vểnh (cánh máy bay), -
Sweep-frequency reflectometer
phản xạ kế quét tần, -
Sweep-net
Danh từ: lưới vét (lưới đánh cá), vợt, lưới (để bắt bướm, sâu bộ...) -
Sweep-second hand
Danh từ: kim giây (đồng hồ), -
Sweep-up pipe
ông hút bụi, ống hút bụi, -
Sweep a frequency range
sự quét của tần số dải, -
Sweep account
tài khoản chuyển đi mỗi ngày, tài khoản chuyển gửi, -
Sweep amplifier
bộ khuếch đại quét, -
Sweep angle
góc mũi tên (cánh máy bay),, góc mũi tên xuôi (cơ cấu bay), -
Sweep antenna
ăng ten quét,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.