- Từ điển Anh - Việt
Sweep signal
Xem thêm các từ khác
-
Sweep somebody off his feet
Thành Ngữ:, sweep somebody off his feet, làm ai hết sức xúc động (nhất là về tình yêu) -
Sweep something under the carpet
Thành Ngữ:, sweep something under the carpet, giấu cái gì có thể gây ra rắc rối, bê bối -
Sweep templet
dưỡng làm khuôn, -
Sweep the board
Thành Ngữ:, sweep the board, vơ hết giải/tiền; thắng suốt sổ -
Sweep the floor
quét nhà, -
Sweep time
khoảng thời gian quét, -
Sweep voltage
điện áp quét, -
Sweep yoke
bộ lái tia quét, -
Sweepback
Danh từ: (hàng không) góc cụp cánh (máy bay), góc thuôn (cánh máy bay), -
Sweeper
/ ´swi:pə /, Danh từ: người quét; máy quét, người ở (ở ấn độ), Cơ... -
Sweeping
/ swi:pɪŋ /, Danh từ: sự quét, ( (thường) số nhiều) rác rưởi quét đi, Tính... -
Sweeping-out method
phương pháp ký hiệu, phương pháp quét ra, -
Sweeping curve
đường cong thoải, -
Sweeping device
bộ phận quét, -
Sweeping interfering signal
tín hiệu nhiễu quét, -
Sweeping machine
máy quét, -
Sweeping motion
sự trát vữa bằng bàn xoa (từ dưới lên trên), -
Sweeping receiver
máy thu quét, -
Sweeping statement
sự trần thuật tổng quát, chung chung, -
Sweepingly
/ ´swi:piηli /, phó từ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.