- Từ điển Anh - Việt
Swimming
Mục lục |
/´swimiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự bơi
Tính từ
Bơi
Dùng để bơi
Đẫm nước, ướt đẫm
- swimming eyes
- mắt đẫm lệ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- floating , natant , natatorial , natatory
noun
- bathing , dizziness , floating , giddiness , natation , supernatation , transnatation , vertigo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Swimming-and-bathing pool
bể tắm và bơi, -
Swimming-bath
Danh từ: bể bơi trong nhà, -
Swimming-belt
Danh từ: phao bơi, -
Swimming-bladder
Danh từ: bong bóng (cá), -
Swimming-costume
quần áo bơi, ' bei›i–'sju:t, danh từ -
Swimming-hole
Danh từ: vũng sâu để bơi, chỗ (ao, hồ, sông...) sâu dễ bơi -
Swimming-match
Danh từ: cuộc bơi thi, -
Swimming-pool
Danh từ: bể bơi, -
Swimming-trunks
Danh từ số nhiều: quần bơi của nam giới, -
Swimming basin
hồ bơi, bể bơi, -
Swimming cap
chóp nổi, -
Swimming market
thị trường hoạt động thông thoáng, -
Swimming pool
bể bơi, bể tắm, Từ đồng nghĩa: noun, lap pool , natatorium , plunge bath , pool , swimming bath , swimming... -
Swimming pool equipment
thiết bị bể bơi, -
Swimming pool filter
thiết bị lọc bể bơi, -
Swimming pool lining
lớp lót bể bơi, -
Swimmingly
/ ´swimiηli /, Phó từ: (thông tục) thuận buồm xuôi gió; thông đồng bén giọt; xuôi chèo mát mái,... -
Swimmy
Tính từ: choáng mặt, gây choáng đầu, (nhìn) nhoè đi; mờ đi, -
Swimsuit fabric
vải may quần áo bơi, -
Swindle
/ swindl /, Danh từ: sự lừa đảo, sự bịp bợm; người lừa đảo, người bịp bợm, sự giả...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.