- Từ điển Anh - Việt
Swingeing tariff
Xem thêm các từ khác
-
Swinger
/ ´swiηə /, Danh từ: người đu đưa, người lúc lắc (cái gì), con ngựa giữa (trong một cỗ ba... -
Swinging
/ ´swiηiη /, Tính từ: nhún nhảy, nhịp nhàng (dáng đi, điệu hát...), sinh động, Kỹ... -
Swinging-in casement
khuôn cánh cửa sổ mở vào trong, -
Swinging arm
cần xoay, cần lắc, cần quay, đòn lắc, -
Swinging back
nền lắc, thành sau lắc, thành sau xoay, -
Swinging boom
cần xoay (của cần trục), -
Swinging brick
gạch lắc, gạch quay, -
Swinging choke
bộ điện kháng dao động, cuộn cản dao động, cuộn cản lắc, cuộn cản rung, cuộn kháng bão hòa, cuộn cản lọc, -
Swinging chute
máng lắc, -
Swinging conveyor
băng tải lắc, -
Swinging door
như swing-door, cửa đu đưa, cửa mở hai phía, cửa quay, cửa xoay, -
Swinging earth
sự tiếp đất lỏng lẻo, -
Swinging feeder
thiết bị cấp liệu kiểu lắc, -
Swinging gate
cổng quay (nửa vòng), -
Swinging in mesh
ngoặt vào khớp (đầu ngựa máy tiện), -
Swinging link
thanh lắc, đòn lắc, -
Swinging motion
chuyển động dao động, -
Swinging movement
chuyển động lúc lắc, -
Swinging of meander belt
sự dịch chuyển đai uốn khúc, -
Swinging of the pipe
sự xoay ống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.