- Từ điển Anh - Việt
Switch-fuse
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Điện lạnh
cầu dao-cầu chì (cầu chì không ở phần động)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Switch-great cell
tế bào ngắt điện, -
Switch-hook
cái mốc cắt mạch (máy điện thoại reo), -
Switch-lever
người bẻ ghi, Danh từ: (ngành đường sắt) tay bẻ ghi, -
Switch-man
Danh từ: (ngành đường sắt) người bẻ ghi, -
Switch-on
Tính từ: hiện đại, cập nhật hoá, thức thời, hào hứng, bị say ma túy, -
Switch-over
Danh từ: sự chuyển sang (một cái gì...) -
Switch-over condition
điều kiện chuyển mạch, -
Switch-over equipment
thiết bị chuyển mạch, -
Switch-plug
Danh từ: (điện học) cái phít, nút tiếp mạch, -
Switch-room
Danh từ: buồng tổng đài (điện thoại), -
Switch-selectable (an)
chuyển mạch có thể chọn, -
Switch-selling
Danh từ: mánh khoé quảng cáo một sản phẩm giá cáo hơn, bán hàng rởm, -
Switch-signal
tín hiệu chuyển đường, Danh từ: (đường sắt) tín hiệu chuyển đường, -
Switch-tender
người bẻ ghi, -
Switch-to-Switch Protocol (SSP)
giao thức từ tổng đài đến tổng đài, -
Switch (SW)
chuyển mạch, -
Switch - to - Computer Applications Interface (SCAI)
giao diện các ứng dụng chuyển mạch máy tính, -
Switch Interface Device (SID)
thiết bị giao diện chuyển mạch, -
Switch Route Processor (SRP)
bộ xử lý hành trình chuyển mạch, -
Switch a position
chuyển tình thế của một kỳ hạn sang một kỳ hạn xa hơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.