- Từ điển Anh - Việt
Switching processor
Xem thêm các từ khác
-
Switching product
sản phẩm chuyển mạch, -
Switching program
chương trình chuyển mạch, -
Switching rate
tốc độ chuyển mạch, -
Switching reactor
bộ điện kháng chuyển mạch, -
Switching regulation
sự điều chỉnh chuyển mạch, -
Switching regulator
độ điều chỉnh chuyển mạch, -
Switching sequence
trình tự chuyển mạch, -
Switching stage
bước chuyển mạch, tần chuyển mạch, tầng lựa chọn, mạng chuyển mạch, phức hợp mạng chuyển mạch, -
Switching station
trạm đóng ngắt điện, đường dồn tàu, ga phân loại tàu, bãi phân loại, sân ga chọn tàu, trạm chuyển, trạm dồn tàu, trạm... -
Switching station of public utilities
trạm phân phối công cộng, -
Switching substation
phân trạm chuyển mạch, -
Switching surge
quá điện áp thao tác, -
Switching system
hệ thống chuyển mạch, bell packet switching system (bpss), hệ thống chuyển mạch gói của bell, broadband switching system (bss), hệ... -
Switching system processor
bộ xử lý hệ chuyển mạch, -
Switching table
bảng chuyển mạch, -
Switching theory
lý thuyết chuyển mạch, -
Switching threshold
ngưỡng chuyển mạch, -
Switching time
thời gian đảo mạch, -
Switching track
đường nhánh lập tàu, đường ray chuyển tàu, đường ray lập tàu, đường ray phân loại tàu, -
Switching transient
quá độ do chuyển mạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.