- Từ điển Anh - Việt
Symbol set
Mục lục |
Toán & tin
bộ ký hiệu
tập ký hiệu
- image symbol set (lSS)
- tập ký hiệu hình ảnh
- ISS (imagesymbol set)
- tập ký hiệu hình ảnh
- programmed symbol set (PS)
- tập ký hiệu được lập trình
- PS (programmedsymbol set)
- tập ký hiệu được lập trình
- triple plane symbol set
- tập ký hiệu mặt bội ba
- VSS (vectorsymbol set)
- tập ký hiệu vectơ
Điện tử & viễn thông
tập hợp các ký hiệu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Symbol string
chuỗi ký hiệu, -
Symbol substitution
sự thay thế ký hiệu, -
Symbol table
bảng biểu tượng, bảng ký hiệu, -
Symbol train
tàu có ký hiệu, -
Symbolatry
Danh từ: sự thờ vật tượng trưng, -
Symbolic
/ sim´bɔlik /, Tính từ: ( + of something) tượng trưng; (thuộc) biểu tượng, được dùng làm biểu... -
Symbolic(al)
Toán & tin: (thuộc) ký hiệu, -
Symbolic (al) circuit
mạch ký hiệu, -
Symbolic Automatic Integrator (SAINT)
bộ tích hợp ký tự tự động, -
Symbolic Interactive Debugger (SID)
bộ gỡ rối tương tác ký tự, -
Symbolic address
địa chỉ ký hiệu, đia chỉ tượng trưng, địa chỉ tượng trưng, -
Symbolic addressing
định địa chỉ tượng trưng, -
Symbolic assembly language listing
danh sách hợp ngữ ký hiệu, -
Symbolic character
ký tự ký hiệu, -
Symbolic code
lệnh ký hiệu, mã ký hiệu, mã tượng trưng, -
Symbolic coding
sự mã hóa ký hiệu, sự mã hóa tương trưng, sự mã hóa tượng trưng, mã hóa tượng trưng, -
Symbolic constant
hằng ký hiệu, -
Symbolic control
điều khiển theo biểu tượng, -
Symbolic debugging
sự gỡ rối ký hiệu, -
Symbolic delivery
giao hàng trên chứng từ, sự giao hàng tượng trưng, sự giao tượng trưng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.