- Từ điển Anh - Việt
Symbolization
Mục lục |
/¸simbəlai´zeiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự tượng trưng; tình trạng là biểu tượng
Sự tượng trưng hoá; sự diễn đạt bằng tượng trưng, sự biểu diễn bằng ký hiệu
Sự coi (một truyện ngắn...) như là chỉ có tính chất tượng trưng
Sự đưa chủ nghĩa tượng trưng vào
Chuyên ngành
Y học
sự tượng trưng hóa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Symbolize
/ ˈsɪmbəˌlaɪz /, Ngoại động từ: tượng trưng cho; là biểu tượng của, biểu tượng hoá; diễn... -
Symbology
/ sim´bɔlədʒi /, danh từ, nghệ thuật diễn đạt bằng tượng trưng, -
Symbololatry
như symbolatry, -
Symbolology
như symbology, -
Symbols
, -
Symbols, house wiring
các ký hiệu điện nhà, -
Symbrachydactylia
tật ngón ngắn dính, -
Symbrachydactylism
tật ngón ngắn dính, -
Symelus
quái thai chi dưới hợp nhất, -
Symetric reversible semigroup
nửa nhóm ngược đối xứng, -
Symetrically
một cách đối xứng, -
Symlink (symbolic link)
liên kết ký hiệu, liên kết tượng trưng, -
Symmedian
đường đối trung, -
Symmelia
quái thai dính chân, -
Symmelus
quái thai chi dưới hợp nhất, -
Symmetalism
Danh từ: chế độ tiền tệ trong đó đơn vị tiền tệ là một hợp kim từ hai kim loại (vàng,... -
Symmetallism
bản vị hỗn hợp vàng bạc (đúc tiền bằng hợp kim vàng bạc), bản vị hợp kim vàng bạc, chế độ song bản vị, -
Symmetric
/ si´metrik /, Tính từ: Đối xứng; cân đối (về một cách sắp xếp trình bày..), Nguồn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.