- Từ điển Anh - Việt
Sympathectomize
Xem thêm các từ khác
-
Sympathectomy
/ ¸simpə´θektəmi /, Y học: cắt dây giao cảm, -
Sympatheoneuritis
viêm dây thần kinh giao cảm, -
Sympatheric nervous system
hệ thần kinh giao cảm, -
Sympathericnervous system
hệ thầnkinh giao cảm, -
Sympathetectomy
(thủ thuật) cắt bỏ thần kinh giao cảm, -
Sympathetic
/ ¸simpə´θetik /, Tính từ: ( + to/towards/with somebody) thông cảm; đồng tình, Đáng mến, dễ thương,... -
Sympathetic abscess
áp xe giao cảm, -
Sympathetic block
phong bế thần kinh giao cảm, -
Sympathetic chain
chuỗi giao cảm, -
Sympathetic detonation
kích nổ dây chuyền, -
Sympathetic imbalance
mất cân bằng thần kinh giao cảm, -
Sympathetic ink
mực hóa học, Danh từ: mực hoá học, -
Sympathetic iridoplegia
liệt mống mắt giao cảm, -
Sympathetic iritis
viêm mống mắt giao cảm, -
Sympathetic nerve
1. thần kinh giao cảm 2. dây thần kinh giao cảm, -
Sympathetic nervous system
hệ thần kinh giao cảm, -
Sympathetic neuritis
viêm dây thần kinh giao cảm, -
Sympathetic ophthalmia
viêm mắt đồng cảm, -
Sympathetic saliva
nước bọt kích thích giao cảm, -
Sympathetic strike
bãi công ủng hộ, bãi công đồng tình, cuộc bãi công ủng hộ, cuộc đình công ủng hộ, đình công ủng hộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.