- Từ điển Anh - Việt
Symphonically
Xem thêm các từ khác
-
Symphonious
/ sim´founiəs /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) hoà âm, Từ đồng nghĩa: adjective, consonant , harmonic... -
Symphoniously
Phó từ:, -
Symphonist
/ ´simfənist /, Danh từ: người sáng tác nhạc giao hưởng, người trong ban nhạc giao hưởng, -
Symphony
/ 'simfəni /, Danh từ: bản nhạc giao hưởng, khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc... -
Symphony orchestra
Danh từ: dàn nhạc giao hưởng, Từ đồng nghĩa: noun, chamber orchestra... -
Symphyocephalus
quái thai đôi dính đầu, -
Symphyogenetic
(sự) hợpnhất sinh trưởng, -
Symphyseal
Tính từ: (giải phẫu) tiếp hợp ghép, thuộc khớp mu, -
Symphyses
số nhiều củasymphysis, -
Symphysic
chứng dính liền, -
Symphysiectomy
(thủ thuật) cắt khớp mu, -
Symphysiolysis
(sự) tách khớp mu, -
Symphysion
điểm cằm, -
Symphysiorrhaphy
thủ thuật khâu khớp mu, -
Symphysiotomy
rạch khớp mu, -
Symphysis
/ ´simfisis /, Danh từ, số nhiều symphyses: (y học) sự dính màng, Tính từ:... -
Symphysis pubis
khớp mu, -
Symphyslectomy
cắt khớp mu, -
Symphysodactylia
(chứng) dính ngón, -
Symphytum
cây sesymphytum,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.