- Từ điển Anh - Việt
Symposia
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ số nhiều của .symposium
Như symposium
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Symposial
Tính từ: (thuộc) hội nghị thảo luận khoa học, -
Symposiarch
Danh từ: người chủ tiệc rượu, người chúc rượu, -
Symposion
Toán & tin: thảo luận khoa học, đại học khoa học, -
Symposium
/ sim´pouziəm /, Danh từ, số nhiều .symposia: hội nghị chuyên đề, tập tiểu luận, tiệc rượu... -
Sympothetic abscess
áp xe giao cảm, -
Sympotheticabscess
áp xe giao cảm, -
Symptom
bre & name / 'sɪmptəm /, Danh từ: triệu chứng (của một căn bệnh), dấu hiệu về sự tồn tại... -
Symptomatic
/ ¸simptə´mætik /, Tính từ: (thuộc) triệu chứng; là một triệu chứng, có tính chất triệu chứng,... -
Symptomatic alopecia
rụng tóc triệu chứng, -
Symptomatic asthma
hen triệu chứng, -
Symptomatic epilepsy
động kinh triệu chứng, -
Symptomatic erythema
ban đỏ triệu chứng, -
Symptomatic pruritus
ngứatriệu chứng, -
Symptomatic roseola
ban đào triệu chứng, -
Symptomatic treatment
điều trị triệu chứng, -
Symptomatical
như symptomatic, -
Symptomaticepilepsy
động kinh triệu chứng, -
Symptomaticerythema
ban đỏ triệu chứng, -
Symptomatologic
Tính từ: thuộc triệu chứng học,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.