- Từ điển Anh - Việt
Synchronous telephone network
Xem thêm các từ khác
-
Synchronous traction motor
động cơ điện kéo đồng bộ, -
Synchronous transfer
sự chuyển dịch đồng bộ, sự truyền đồng bộ, -
Synchronous transfer mode
phương thức truyền đồng bộ, -
Synchronous transmission
sự truyền đồng bộ (đồng thời), sự truyền dẫn đồng bộ, sự truyền đồng bộ, binary synchronous transmission, sự truyền... -
Synchronous transmitter-receiver (STR)
máy thu phát đồng bộ, -
Synchronous transport module
môđun truyền đồng bộ, -
Synchronous vibrator
máy chấn động đồng kỳ, bộ dao động đồng bộ, mạch rung đồng bộ, bộ rung đồng bộ, -
Synchronous voltage
điện áp đồng bộ, -
Synchronous working
sự hoạt động đồng bộ, sự làm việc đồng bộ, -
Synchronousamputation
cắt cụt đồng bộ, -
Synchronously operated code generator
máy tạo mã vận hành đồng bộ, -
Synchrony
/ ´siηkrəni /, Danh từ: sự đồng thời; cách xử lý đồng thời, (ngôn ngữ) sự đồng đại,... -
Synchroreceiver
Danh từ: máy thu đồng bộ, -
Synchroscope
như synchronoscope, đồng bộ kế, đồng bộ nghiệm, -
Synchrotone
xincroton, -
Synchrotron
/ 'siηkroutrɔn /, Danh từ: (vật lý) xincrôtron, syncrotron, proton synchrotron, syncrotron proton -
Synchrotron accelerator
máy gia tốc xyncrotron, -
Synchrotron emission
bức xạ syncrotron, -
Synchrotron process
quá trình xyncrotron, -
Synchrotron radiation
bức xạ xyncrotron, bức xạ syncrotron,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.