- Từ điển Anh - Việt
Syphilitic pachymengitis
Xem thêm các từ khác
-
Syphilitic pachymeningitis
viêm màng não cứng giang mai, -
Syphilitic pericarditis
viêm màng ngoài tim giang mai, -
Syphilitic pseudoparalysis
(chứng) liệt giả parrot, -
Syphilitic roseola
ban đào giang mai, -
Syphilitic stomatitis
viêm miệng giang mai, -
Syphiliticaortitic
vìêm động mạch chủ giang mai., -
Syphiliticarthritis
viêm khớp giang mai, -
Syphiliticneuritis
viêm dây thầnkinh giang mai, -
Syphilize
Ngoại động từ: truyền bệnh giang mai, -
Syphiloderm
bệnh giang mai da, -
Syphiloderma
bệnh giang mai da, -
Syphilogenesis
gây bệnh giang mai, -
Syphilography
1 sách chuyên đề giang mai, -
Syphiloid
Tính từ: dạng giang mai, -
Syphilologist
Danh từ: người nghiên cứu bệnh giang mai, Y học: chuyên giagiang mai,... -
Syphilology
/ ¸sifi´lɔlədʒi /, danh từ, (y học) khoa nghiên cứu bệnh giang mai, -
Syphiloma
u giang mai , gôm, -
Syphilomania
(chứng) sợ giang mai 2. ám ảnh giang mai, -
Syphilophobia
chứng sợ giang mai, ám ảnh giang mai, -
Syphilophyma
sùi giang mai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.