- Từ điển Anh - Việt
Sysprog (systems programmer)
Xem thêm các từ khác
-
Sysrema
hệ thống, hệ, -
Syssarcosis
liên kết xương do cơ, -
Syssomus
quái thai đôi dính thân, -
Systaltic
Tính từ: co bóp, Adj.: (esp. of the heart) contracting and dilating rhythmically;pulsatory... -
Systatic
gây thương tổn nhiều giác quan cùng lúc., -
System
/ 'sistəm /, hệ thống; chế độ, hệ; cơ chế, phương pháp, (the system) cơ thể, hệ thống phân loại; sự phân loại, Từ... -
System's
, -
System-level timer
bộ định thời hệ thống, -
System-title
nhãn hệ thống, tiêu đề hệ thống, -
System 7
system 7, -
System Administration Module (SAM)
môđun quản trị hệ thống, -
System Administrator Tool for Analyzing Networks (SATAN)
công cụ quản trị hệ thống để phân tích các mạng, -
System Area Network (SAN)
mạng vùng hệ thống, -
System Backup type Drive (SBT)
ổ đĩa kiểu sao lưu hệ thống, -
System Broadcast Channel (SBC)
kênh phát quảng bá của hệ thống, -
System Communication Architecture (SCA)
kiến trúc truyền thông của hệ thống, -
System Communication Function (SCF)
chức năng truyền thông của hệ thống, -
System Conformance Statement (SCS)
tuyên bố tính tuân thủ hệ thống, -
System Conformance Test Report (SCTR)
báo cáo đo thử mức tuân thủ hệ thống, -
System Control Element (SCE)
phần tử điều khiển hệ thống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.