- Từ điển Anh - Việt
System Virtual machine (Microsoft) (SVM)
Xem thêm các từ khác
-
System With a Single Service Connection
hệ thống một đường nối dịch vụ riêng lẻ, một hệ thống cung cấp nguồn nước uống đến người tiêu thụ qua một... -
System action
tác dụng hệ thống, -
System activity
hoạt động hệ thống, -
System address list
danh sách địa chỉ hệ thống, -
System address mapping
ánh xạ địa chỉ hệ thống, -
System address register
thanh ghi địa chỉ hệ thống, -
System adjustment
sự điều chỉnh hệ thống, -
System administrator
người quản trị hệ thống, quản trị viên hệ thống, -
System aids
hỗ trợ hệ thống, -
System alarm
sự báo động hệ thống, -
System analyser program
chương trình phân tích hệ thống, -
System analysis
phân tích hệ thống, sự phân tích hệ thống, sự phân tích hệ thống, linear system analysis, phép phân tích hệ thống tuyến... -
System analyst
nhà phân tích hệ thống, phân tích viên hệ, phân tích viên hệ thống (máy vi tính), -
System analyzer program
chương trình phân tích hệ thống, -
System approach
cách tiếp cận hệ thống, phép tiếp cận hệ thống, -
System architecture
kiến trúc hệ thống, advanced network system architecture (ansa), kiến trúc hệ thống mạng cải tiến, advanced network system architecture... -
System balance
sự cân bằng hệ thống (thoát nước), trạng thái cân bằng (của một hệ cơ học), chế độ cân bằng (về sự hoạt động... -
System bandwidth
băng rộng của hệ thống, -
System basic
cơ sở hệ, -
System block diagram
sơ đồ khối hệ thống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.