- Từ điển Anh - Việt
Systemaurogenitale
Xem thêm các từ khác
-
Systemic
/ sis´temik /, Tính từ: (sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung, ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua... -
Systemic Pesticide
thuốc trừ sâu ngấm, một hoá chất được sinh vật hấp thụ. hoá chất này tương tác với sinh vật, làm cho sinh vật trở... -
Systemic aleukemic reticuloendotheliosis
bệnh lưới nội mô không tăng bạch cầu, -
Systemic circulation
tuần hoàn toàn thân, -
Systemic disease
bệnh toàn thân, -
Systemic effect
tác dụng toàn thể, hiệu quả toàn thể, -
Systemic error
sai số hệ, lỗi hệ thống, sai số hệ thống, -
Systemic heart
tim trái, -
Systemic lesion
thương tổn hệ thống mô, -
Systemic lupus erythematosus
luput ban đỏ toàn thân, -
Systemic risk
rủi ro chung toàn bộ, rủi ro hệ thống, là rủi ro trên toàn hệ thống, rủi ro xuất phát từ một biến cố nhỏ gây nên hậu... -
Systemic scleroderma
xơ cứng toàn thân, -
Systemic sclerosis
xơ cứng toàn thân, -
Systemicaleukemic reticuloendotheliosis
bệnh lưới nội mô không tăng bạch cầu, -
Systemization
Từ đồng nghĩa: noun, order , orderliness , organization , pattern , plan , system , systematization -
Systemize
/ ´sistə¸maiz /, như systematize, Kinh tế: hệ thống hóa, Từ đồng nghĩa:... -
Systemless
/ ´sistimlis /, tính từ, không có hệ thống, không có phương pháp, -
Systemoid
1 . dạng hệ thống 2 . nhiều loại mô, kiểu hệ thống, -
Systems
, -
Systems-management
quản lý hệ thống, quản trị hệ thống, systems management function, chức năng quản lý hệ thống, systems management functional area,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.