- Từ điển Anh - Việt
Systems analysis definition (SAD)
Xem thêm các từ khác
-
Systems analyst
Danh từ: phân tích viên hệ thống, nhà phân tích hệ thống, người phân tích hệ thống, phân tích... -
Systems buying
cách mua toàn hệ thống, -
Systems definition
định nghĩa hệ thống, -
Systems design
sự thiết kế hệ thống, -
Systems engineering
kỹ thuật hệ thống, -
Systems flowchart
lưu đồ hệ thống, -
Systems integration
sự tích hợp hệ thống, -
Systems integrator
bộ tích hợp hệ thống, -
Systems management
sự quản lý hệ thống, quản lý theo hệ thống, -
Systems management application Entity (SMAE)
thực thể ứng dụng quản lý các hệ thống, -
Systems management application service element (SMASE)
môi trường dịch vụ ứng dụng của quản lý các hệ thống, -
Systems management function
chức năng quản lý hệ thống, -
Systems management functional area
vùng chức năng quản lý hệ thống, -
Systems management functional unit
khối chức năng quản lý hệ thống, khối quản lý hệ thống, -
Systems management operation
điều hành quản lý hệ thống, -
Systems management service
dịch vụ quản lý hệ thống, dịch vụ quản trị hệ thống, -
Systems network architecture
kiến trúc mạng hệ thống, -
Systems programmer (sysprog)
người lập trình hệ thống, lập trình viên hệ thống, -
Systems programming
sự lập trình hệ thống, sự lập trình hệ thống, -
Systems research
nghiên cứu hệ thống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.